Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再充电
= {recharge} , nạp lại|= {recharging}
* Từ tham khảo/words other:
-
再免疫
-
再入
-
再入院
-
再兴奋
-
再冷冻
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再充电
* Từ tham khảo/words other:
- 再免疫
- 再入
- 再入院
- 再兴奋
- 再冷冻