Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再冷冻
= {refreezing}
* Từ tham khảo/words other:
-
再冷却
-
再净化
-
再凝固
-
再出口
-
再出现
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再冷冻
* Từ tham khảo/words other:
- 再冷却
- 再净化
- 再凝固
- 再出口
- 再出现