Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作表
= {tabulation} , sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột
* Từ tham khảo/words other:
-
作表的人
-
作观光旅行
-
作解释
-
作记号
-
作记号的人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作表
* Từ tham khảo/words other:
- 作表的人
- 作观光旅行
- 作解释
- 作记号
- 作记号的人