Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作解释
= {lay down definition}
* Từ tham khảo/words other:
-
作记号
-
作记号的人
-
作记录
-
作证
-
作证人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作解释
* Từ tham khảo/words other:
- 作记号
- 作记号的人
- 作记录
- 作证
- 作证人