Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
作苦相
= {grimace} , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
* Từ tham khảo/words other:
-
作茧
-
作虚伪叙述
-
作血液检查
-
作表
-
作表的人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作苦相
* Từ tham khảo/words other:
- 作茧
- 作虚伪叙述
- 作血液检查
- 作表
- 作表的人