Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乳母车
= {go-cart} , xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con), xe kéo nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
乳毒病
-
乳毒素
-
乳毒质
-
乳比重计
-
乳汁不良
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳母车
* Từ tham khảo/words other:
- 乳毒病
- 乳毒素
- 乳毒质
- 乳比重计
- 乳汁不良