Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乳毒病
= {lactimorbus}
* Từ tham khảo/words other:
-
乳毒素
-
乳毒质
-
乳比重计
-
乳汁不良
-
乳汁减少
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳毒病
* Từ tham khảo/words other:
- 乳毒素
- 乳毒质
- 乳比重计
- 乳汁不良
- 乳汁减少