Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
乳房脓肿
= {galactapostema}
* Từ tham khảo/words other:
-
乳房萎缩
-
乳房软骨瘤
-
乳房间的
-
乳抑菌素
-
乳晕炎
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳房脓肿
* Từ tham khảo/words other:
- 乳房萎缩
- 乳房软骨瘤
- 乳房间的
- 乳抑菌素
- 乳晕炎