Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
乳抑菌素
= {lactenin}
* Từ tham khảo/words other:
-
乳晕炎
-
乳杆菌族
-
乳杆菌科
-
乳杆菌素
-
乳果糖
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳抑菌素
* Từ tham khảo/words other:
- 乳晕炎
- 乳杆菌族
- 乳杆菌科
- 乳杆菌素
- 乳果糖