Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临时津贴
= {perquisite} , bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa|= {prequisite}
* Từ tham khảo/words other:
-
临时演说台
-
临时的
-
临时的便床
-
临时穿插
-
临时舞台
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临时津贴
* Từ tham khảo/words other:
- 临时演说台
- 临时的
- 临时的便床
- 临时穿插
- 临时舞台