Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临时穿插
= {ad-lib} , (thông tục) ứng khẩu, cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc)
* Từ tham khảo/words other:
-
临时舞台
-
临时苗圃
-
临时营房
-
临时装设板
-
临时解雇
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临时穿插
* Từ tham khảo/words other:
- 临时舞台
- 临时苗圃
- 临时营房
- 临时装设板
- 临时解雇