Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临时填补物
= {fill-in} , cái thay thế; người thay thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)
* Từ tham khảo/words other:
-
临时工
-
临时性
-
临时房屋
-
临时房屋的
-
临时手段
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临时填补物
* Từ tham khảo/words other:
- 临时工
- 临时性
- 临时房屋
- 临时房屋的
- 临时手段