Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临时手段
= {expedient} /eks,pedi'enʃəl/, có lợi, thiết thực; thích hợp, cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
* Từ tham khảo/words other:
-
临时抱佛脚
-
临时拘留所
-
临时搭起
-
临时搭铺
-
临时文件
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临时手段
* Từ tham khảo/words other:
- 临时抱佛脚
- 临时拘留所
- 临时搭起
- 临时搭铺
- 临时文件