Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
串联
= {paiallel}|= {series} , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm
* Từ tham khảo/words other:
-
串联地
-
串联的
-
串行器
-
串行打印机
-
串行接口
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
串联
* Từ tham khảo/words other:
- 串联地
- 串联的
- 串行器
- 串行打印机
- 串行接口