Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
串联地
= {inseries}
* Từ tham khảo/words other:
-
串联的
-
串行器
-
串行打印机
-
串行接口
-
串行端口
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
串联地
* Từ tham khảo/words other:
- 串联的
- 串行器
- 串行打印机
- 串行接口
- 串行端口