Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丰饶地
= {productively} , sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất ), thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích
* Từ tham khảo/words other:
-
丰饶的
-
串
-
串像
-
串列
-
串在叉上
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丰饶地
* Từ tham khảo/words other:
- 丰饶的
- 串
- 串像
- 串列
- 串在叉上