串 |
= {bunch} , búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp (quần áo), (quân sự) không giữ được khoảng cách|= {cluster} , đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại|= {skewer} , cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng)|= {strand} , (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp), đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...), bện (thừng) bằng tao |
* Từ tham khảo/words other:
- 串像
- 串列
- 串在叉上
- 串并行的
- 串并转换