Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丰裕的
= {opulent} , giàu có, phong phú|= {wealthy} , giàu, giàu có, phong phú, the wealthy những người giàu có
* Từ tham khảo/words other:
-
丰足的
-
丰餐
-
丰饶
-
丰饶地
-
丰饶的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丰裕的
* Từ tham khảo/words other:
- 丰足的
- 丰餐
- 丰饶
- 丰饶地
- 丰饶的