Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丰盛的一餐
= {hearty meal}
* Từ tham khảo/words other:
-
丰盛的饭菜
-
丰索磷
-
丰衣足食
-
丰裕
-
丰裕的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丰盛的一餐
* Từ tham khảo/words other:
- 丰盛的饭菜
- 丰索磷
- 丰衣足食
- 丰裕
- 丰裕的