Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丰富的经验
= {wealth of experience}
* Từ tham khảo/words other:
-
丰年
-
丰收
-
丰收之年
-
丰满
-
丰满之体态
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丰富的经验
* Từ tham khảo/words other:
- 丰年
- 丰收
- 丰收之年
- 丰满
- 丰满之体态