Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丰收
= {bumper} , người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)|= {good harvest}|= {good yield}
* Từ tham khảo/words other:
-
丰收之年
-
丰满
-
丰满之体态
-
丰满的
-
丰满起来
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丰收
* Từ tham khảo/words other:
- 丰收之年
- 丰满
- 丰满之体态
- 丰满的
- 丰满起来