Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不负责的
= {carefree} , vô tư lự, thảnh thơi
* Từ tham khảo/words other:
-
不责难的
-
不败的
-
不贵地
-
不贵重的
-
不费力
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不负责的
* Từ tham khảo/words other:
- 不责难的
- 不败的
- 不贵地
- 不贵重的
- 不费力