Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不败的
= {indefectible} , không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm, không thể hư hỏng, bền vững
* Từ tham khảo/words other:
-
不贵地
-
不贵重的
-
不费力
-
不费力地
-
不费力气
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不败的
* Từ tham khảo/words other:
- 不贵地
- 不贵重的
- 不费力
- 不费力地
- 不费力气