Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不象真实的
= {implausibility} , sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ|= {implausible} , không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ
* Từ tham khảo/words other:
-
不象绅士的
-
不象英语的
-
不象话的
-
不贞
-
不贞地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不象真实的
* Từ tham khảo/words other:
- 不象绅士的
- 不象英语的
- 不象话的
- 不贞
- 不贞地