不协调的 | = {incompatible} , (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau|= {incongruous} , không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý|= {out of joint}|= {ragged} , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...), tả tơi; rời rạc, không đều |
* Từ tham khảo/words other:
- 不卖力地演
- 不卖弄
- 不卫生的
- 不卷入
- 不厌倦的