不卫生的 | = {antihygienic}|= {epinosic}|= {insalubrious} , độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)|= {insanitary} , không vệ sinh; bẩn thỉu|= {unhealthful} , độc, hại sức khoẻ|= {unhygienic} , mất vệ sinh; hại sức khoẻ|= {unsanitary} , không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ |
* Từ tham khảo/words other:
- 不卷入
- 不厌倦的
- 不厌其烦
- 不厌其烦的
- 不厚道的