Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁字尺
= {t square}|= {t-square} , thước vuông góc, cái ê,ke
* Từ tham khảo/words other:
-
丁字斧
-
丁字砧
-
丁尼布
-
丁尿胺
-
丁巴比妥
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁字尺
* Từ tham khảo/words other:
- 丁字斧
- 丁字砧
- 丁尼布
- 丁尿胺
- 丁巴比妥