Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁巴比妥
= {butobarbital}
* Từ tham khảo/words other:
-
丁当声
-
丁撑氧
-
丁氯柳胺
-
丁氰酯
-
丁炔
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁巴比妥
* Từ tham khảo/words other:
- 丁当声
- 丁撑氧
- 丁氯柳胺
- 丁氰酯
- 丁炔