Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一饮而尽
= {at draught}|= {empty the glass the drains}|= {punish the bottle}|= {quaff} , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một) hơi (rượu, nước...), uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi|= {toss off}
* Từ tham khảo/words other:
-
一首
-
一马当先
-
一鸣惊人
-
一鼓作气
-
一鼓作气地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一饮而尽
* Từ tham khảo/words other:
- 一首
- 一马当先
- 一鸣惊人
- 一鼓作气
- 一鼓作气地