Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一马当先
= {lead the field}
* Từ tham khảo/words other:
-
一鸣惊人
-
一鼓作气
-
一鼓作气地
-
一齐
-
丁丁声
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一马当先
* Từ tham khảo/words other:
- 一鸣惊人
- 一鼓作气
- 一鼓作气地
- 一齐
- 丁丁声