Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一队
= {band of}|= {group of}|= {queue of}|= {team of}|= {covey} , ổ gà gô, ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật)|= {posse} , đội (cảnh sát), đội vũ trang
* Từ tham khảo/words other:
-
一阵
-
一阵一阵地
-
一阵一阵痛
-
一阵发作
-
一阵后悔
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一队
* Từ tham khảo/words other:
- 一阵
- 一阵一阵地
- 一阵一阵痛
- 一阵发作
- 一阵后悔