Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一闪一闪的
= {flickering} , đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
* Từ tham khảo/words other:
-
一闪而过
-
一闪而过地
-
一队
-
一阵
-
一阵一阵地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一闪一闪的
* Từ tham khảo/words other:
- 一闪而过
- 一闪而过地
- 一队
- 一阵
- 一阵一阵地