Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一张白纸
= {blank sheet}
* Từ tham khảo/words other:
-
一律
-
一律办理
-
一律的
-
一心一意
-
一心一意地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一张白纸
* Từ tham khảo/words other:
- 一律
- 一律办理
- 一律的
- 一心一意
- 一心一意地