Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
一律的
= {uniform} , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục
* Từ tham khảo/words other:
-
一心一意
-
一心一意地
-
一心一意的
-
一心一意要
-
一心做某事
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
一律的
* Từ tham khảo/words other:
- 一心一意
- 一心一意地
- 一心一意的
- 一心一意要
- 一心做某事