Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
未被认识的
= {unrecognizable} , không nhận ra được|= {unrecognized} , không được thừa nhận, không nhận ra
* Từ tham khảo/words other:
-
未被证明的
-
未被逮捕的
-
未被邀请的
-
未被采纳的
-
未裂化的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
未被认识的
* Từ tham khảo/words other:
- 未被证明的
- 未被逮捕的
- 未被邀请的
- 未被采纳的
- 未裂化的