复杂 | = {complex} , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn|= {complexity} , sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp|= {intricacy} , (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp |
* Từ tham khảo/words other:
- 复杂事情
- 复杂化
- 复杂地
- 复杂性
- 复杂情况