Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
复拆屋顶
= {gambrel} , chân sau (động vật)
* Từ tham khảo/words other:
-
复拌
-
复拌机
-
复指数
-
复捻机
-
复排档
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
复拆屋顶
* Từ tham khảo/words other:
- 复拌
- 复拌机
- 复指数
- 复捻机
- 复排档