Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勤苦工作的
= {sedulous} , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước
* Từ tham khảo/words other:
-
勺子
-
勺起
-
勾划子路径
-
勾划路径
-
勾引
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勤苦工作的
* Từ tham khảo/words other:
- 勺子
- 勺起
- 勾划子路径
- 勾划路径
- 勾引