努力 |
= {attempt} , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)|= {bid} , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng|= {effort} , sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố gắng)|= {endeavor} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour|= {endeavour} , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức|= {exert oneself}|= {exertion} , sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức|= {hump} , cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền, làm gù, khom thành gù, (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)|= {in bid to}|= {in effort to}|= {labo(u)r}|= {labor} , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|= {labour} , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết|= {make effort to}|= {make attempt to}|= {nisus} , sự nổ lực/cố gắng|= {perspiration} , sự đổ mồ hôi, mồ hôi|= {stab} , sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm, (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử, điều vu khống; sự nói xấu sau lưng, đòn ngầm, nhát đâm sau lưng, đâm (ai) bằng dao găm, (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...), chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa, đâm bằng dao găm, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai, đòn ngầm ai|= {strive} , cố gắng, phấn đấu, đấu tranh|= {struggle} , sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua|= {struggled}|= {tugg} |
* Từ tham khảo/words other:
- 努力争取
- 努力从事
- 努力做
- 努力取得
- 努力吸引