Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
助长…的
= {contributive} , xem contribute
* Từ tham khảo/words other:
-
助长某人
-
助长的
-
努克
-
努力
-
努力争取
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
助长…的
* Từ tham khảo/words other:
- 助长某人
- 助长的
- 努克
- 努力
- 努力争取