Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再三的努力
= {siege} , sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
* Từ tham khảo/words other:
-
再上油
-
再上船
-
再为…筹钱
-
再主张
-
再也见不着
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再三的努力
* Từ tham khảo/words other:
- 再上油
- 再上船
- 再为…筹钱
- 再主张
- 再也见不着