Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再三
= {again and again}|= {oft} , (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường
* Từ tham khảo/words other:
-
再三地
-
再三恳求
-
再三的努力
-
再上油
-
再上船
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再三
* Từ tham khảo/words other:
- 再三地
- 再三恳求
- 再三的努力
- 再上油
- 再上船