再一次 | = {again} , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, (xem) half, cao gấp rưỡi ai, (xem) now, (xem) once, (xem) over, (xem) time|= {once again}|= {once more} |
* Từ tham khảo/words other:
- 再三
- 再三地
- 再三恳求
- 再三的努力
- 再上油