Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再一
= {another} , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
* Từ tham khảo/words other:
-
再一次
-
再三
-
再三地
-
再三恳求
-
再三的努力
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再一
* Từ tham khảo/words other:
- 再一次
- 再三
- 再三地
- 再三恳求
- 再三的努力