Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
内龙骨
= {keelson} , tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc)|= {kelson}
* Từ tham khảo/words other:
-
冈比亚
-
冈比亚的
-
冉斯登
-
册
-
册子
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
内龙骨
* Từ tham khảo/words other:
- 冈比亚
- 冈比亚的
- 冉斯登
- 册
- 册子