Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乳汁管
= {laticifer} , tế bào cây có nhựa mủ
* Từ tham khảo/words other:
-
乳汁细胞
-
乳汁过多
-
乳汗症
-
乳沉淀素
-
乳油
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳汁管
* Từ tham khảo/words other:
- 乳汁细胞
- 乳汁过多
- 乳汗症
- 乳沉淀素
- 乳油