Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乌木
= {ebony} , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
* Từ tham khảo/words other:
-
乌木制的
-
乌本甙
-
乌本甙元
-
乌格尔人
-
乌格尔语系
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乌木
* Từ tham khảo/words other:
- 乌木制的
- 乌本甙
- 乌本甙元
- 乌格尔人
- 乌格尔语系