Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不识抬举
= {unappreciative} , không ưa thích, không biết thưởng thức, không tán thưởng, không chuộng
* Từ tham khảo/words other:
-
不识时务
-
不诉诸于
-
不诚实
-
不诚实地
-
不诚实的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不识抬举
* Từ tham khảo/words other:
- 不识时务
- 不诉诸于
- 不诚实
- 不诚实地
- 不诚实的