Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁基
= {butyl} , (hoá học) butila
* Từ tham khảo/words other:
-
丁基苯
-
丁夫罗林
-
丁头砌合
-
丁子香素
-
丁子香酚
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁基
* Từ tham khảo/words other:
- 丁基苯
- 丁夫罗林
- 丁头砌合
- 丁子香素
- 丁子香酚