tí tị | tt. Nh. tí-ti. |
tí tị | - d. (kng.). Như tí ti. |
tí tị | Nh. Tí ti. |
tí tị | dt, tt Như Tí ti: Chỉ có một tí tị đường. |
tí tị | Nht. Tí-ti: Một tí-tị thôi. |
tí tị | Nhỏ lắm, ít lắm: Bé tí-tị. Có một tí-tị. |
Nhiều nhà bé ttí tị, vẫn không kiềm chế nổi việc chất đồ nội thất Royal made in Quảng Châu vào cho sang. |
* Từ tham khảo:
- tí toáy
- tí toe tí toét
- tí toét
- tí trung
- tí xíu
- tị